Characters remaining: 500/500
Translation

cuckoo clock

/'kuku:klɔk/
Academic
Friendly

Từ "cuckoo clock" trong tiếng Anh có nghĩa "đồng hồ cu cu," một loại đồng hồ thường hình dáng đặc biệt phát ra tiếng chim cu cu (cuckoo) khi đánh chuông. Đồng hồ này thường được làm bằng gỗ thiết kế trang trí rất đẹp, thường thấy trong các cửa hàng đồ thủ công hoặc nhà ở vùng núi.

Định nghĩa:

Cuckoo clock (n): Đồng hồ âm thanh giống tiếng chim cu cu, thường bộ phận tự động phát tiếng khi đồng hồ điểm giờ.

dụ sử dụng:
  1. Cuckoo clocks are popular in Germany.
    • (Đồng hồ cu cu rất phổ biếnĐức.)
  2. When the cuckoo clock strikes noon, it sounds and the little bird pops out.
    • (Khi đồng hồ cu cu điểm trưa, phát ra âm thanh chú chim nhỏ xuất hiện.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cuckoo clocks have intricate designs that reflect traditional craftsmanship.
    • (Đồng hồ cu cu những thiết kế phức tạp phản ánh tay nghề truyền thống.)
Những điều cần lưu ý:
  • Biến thể của từ: Từ "cuckoo" có thể được sử dụng một cách khác trong tiếng Anh, dụ như:
    • Cuckoo (n): Chim cu cu, loài chim thường được nghe thấy trong thiên nhiên.
    • Cuckoo (adj): Có nghĩa điên rồ hoặc kỳ quặc trong tiếng lóng.
Từ gần giống:
  • Pendulum clock: Đồng hồ quả lắc, một loại đồng hồ khác sử dụng quả lắc để giữ thời gian.
  • Alarm clock: Đồng hồ báo thức, đồng hồ chức năng đánh thức bạn vào một thời điểm nhất định.
Từ đồng nghĩa:
  • Timepiece: Một từ chung chỉ đồng hồ nói chung, không chỉ riêng đồng hồ cu cu.
Idioms Phrasal verbs:
  • "As crazy as a cuckoo": Một thành ngữ có nghĩa rất điên rồ hoặc lập dị.
  • "Cuckoo out": Một cụm động từ không phổ biến, có thể hiểu ra ngoài hoặc xuất hiện một cách bất ngờ.
Tóm tắt:

"Cuckoo clock" một từ thú vị mô tả một loại đồng hồ đặc biệt với âm thanh dễ nhận biết.

danh từ
  1. đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu

Comments and discussion on the word "cuckoo clock"